Khi bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV sang trọng trong tầm giá khoảng 3 tỷ đồng, Volkswagen Touareg và Mercedes-Benz GLC 300 là hai lựa chọn hàng đầu. Cả hai mẫu xe này đều mang đến những trải nghiệm lái xe tuyệt vời, nhưng chúng lại có những đặc điểm riêng biệt. Trong bài viết này, hãy cùng Volkswagen Thảo Điền so sánh chi tiết giữa Volkswagen Touareg và Mercedes-Benz GLC 300 để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn nhé!
1. Giới thiệu tổng quan về hai mẫu xe Volkswagen Touareg và Mercedes-Benz GLC 300
Volkswagen Touareg
Volkswagen Touareg 2024, dòng SUV hàng đầu từ thương hiệu xe hơi danh tiếng Đức, chính thức góp mặt tại thị trường Việt Nam, hứa hẹn mang đến một chuẩn mực mới về sự sang trọng và tinh tế. Sự xuất hiện của mẫu xe này không chỉ mở rộng danh mục sản phẩm của Volkswagen mà còn khẳng định cam kết mạnh mẽ của hãng trong việc nâng cao chất lượng và trải nghiệm khách hàng.

Volkswagen Touareg hiện đang được phân phối tại Việt Nam thuộc thế hệ thứ 3 , lần đầu tiên ra mắt công chúng trong khuôn khổ triển lãm Vietnam Motor Show 2022. Mẫu SUV cao cấp này được giới thiệu với hai phiên bản: Touareg Elegance và Touareg Luxury, cùng mức giá khởi điểm hấp dẫn từ 2,999 tỷ đồng.
Xem thông số kỹ thuật chi tiết của Volkswagen Touareg tại đây
Mercedes-Benz GLC 300
Mercedes-Benz GLC hiện đang có mặt tại thị trường Việt Nam thuộc thế hệ thứ 2, chính thức ra mắt vào ngày 9/5/2023. Bước sang một vòng đời hoàn toàn mới, GLC gây ấn tượng mạnh nhờ những thay đổi đáng kể về thiết kế hiện đại và tiện nghi cao cấp. Bên cạnh đó, giá bán của phiên bản GLC 300 cũng được điều chỉnh để phù hợp hơn với phân khúc và nhu cầu khách hàng.

Xem thông số kỹ thuật chi tiết của Mercedes-Benz GLC 300 tại đây
1.1. Tại sao so sánh Volkswagen Touareg và Mercedes-Benz GLC 300?
Việc so sánh Volkswagen Touareg và Mercedes-Benz GLC 300 không chỉ đơn thuần là một cuộc chiến giữa hai mẫu xe SUV hạng sang, mà còn là sự đối đầu giữa hai triết lý thiết kế và giá trị thương hiệu khác nhau. Volkswagen Touareg, với thiết kế mạnh mẽ và không gian rộng rãi, thường được coi là lựa chọn cho những ai cần một chiếc xe có khả năng vận hành tốt trên nhiều loại địa hình. Trong khi đó, Mercedes-Benz GLC 300 lại mang đến sự sang trọng và tinh tế, phù hợp với những người tiêu dùng yêu thích công nghệ hiện đại và phong cách sống đẳng cấp.
Việc hiểu rõ lý do tại sao hai mẫu xe này được so sánh sẽ giúp khách hàng có cái nhìn tổng quát hơn về những gì mỗi chiếc xe mang lại. Cả hai đều có những ưu điểm nổi bật trong phân khúc SUV hạng sang, nhưng cũng tồn tại những nhược điểm mà người tiêu dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
1.2. Volkswagen Touareg và Mercedes-Benz GLC 300 dành cho ai?
Volkswagen Touareg thường nhắm đến đối tượng khách hàng là những gia đình hoặc doanh nhân yêu thích sự mạnh mẽ, bền bỉ và không gian rộng rãi. Những người này có thể là những người thường xuyên di chuyển đường dài hoặc công ty dịch vụ cần một chiếc xe có thể đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa lớn. Với thiết kế cứng cáp, Touareg không chỉ phù hợp cho các chuyến đi dã ngoại mà còn thể hiện phong cách sống năng động.
Ngược lại, Mercedes-Benz GLC 300 hướng đến những khách hàng thành đạt, yêu thích sự sang trọng và tiện nghi. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn thể hiện đẳng cấp của mình thông qua một chiếc xe có thiết kế tinh tế và trang bị công nghệ hiện đại. GLC 300 thường thu hút những người tiêu dùng trẻ tuổi, năng động, yêu thích sự đổi mới và các tính năng hỗ trợ lái xe tiên tiến.
2. So sánh giá cả Volkswagen Touareg và Mercedes-Benz GLC 300
2.1. Giá lăn bánh Volkswagen Touareg tại Việt Nam (tạm tính)
Để chiếc Volkswagen Touareg có thể chính thức lăn bánh trên đường một cách hợp pháp, ngoài mức giá niêm yết, chủ sở hữu cần chuẩn bị thêm một số khoản chi phí khác bao gồm:
- Lệ phí trước bạ: 12% áp dụng tại các khu vực như Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% tại Hà Tĩnh; và 10% đối với TP.HCM cùng các tỉnh thành khác.
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng cho Hà Nội và TP.HCM, trong khi tại các tỉnh thành khác chỉ là 1 triệu đồng.
- Phí bảo trì đường bộ: Một khoản phí định kỳ để đảm bảo duy trì và sử dụng hệ thống giao thông.
- Phí đăng kiểm: Chi phí kiểm tra và xác nhận xe đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Loại bảo hiểm bắt buộc nhằm bảo vệ bên thứ ba trong trường hợp xảy ra tai nạn liên quan đến xe.
2.2.1. Volkswagen Touareg Elegance
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 2.699.000.000 | 2.699.000.000 | 2.699.000.000 | 2.699.000.000 | 2.699.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
2.2.2. Volkswagen Touareg Luxury
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 3.099.000.000 | 3.099.000.000 | 3.099.000.000 | 3.099.000.000 | 3.099.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
2.2. Giá lăn bánh Mercedes-GLC 300 4MATIC tại Việt Nam (tạm tính)
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 2.799.000.000 | 2.799.000.000 | 2.799.000.000 | 2.799.000.000 | 2.799.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Nhìn vào các bảng trên, có thể thấy tổng quát:
Về mức giá niêm yết, Touareg với 2 phiên bản được niêm yết với 2 mức giá như sau:
- Volkswagen Touareg Elegance: 2.699.000.000 VNĐ
- Volkswagen Touareg Luxury: 3.099.000.000 VNĐ
GLC300 4Matic 2024 hiện được phân phối chính hãng và vừa nhận được phiên bản cập nhật V1 mới được nâng cấp thêm trang bị HUD:
- Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC V0: 2.799.000.000 VNĐ
- Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC V1: 2.839.000.000 VNĐ
TOUAREG Elegance | TOUAREG Luxury | GLC 300 4Matic | |
Mức giá | 2.699 Tỷ VNĐ | 3.099 Tỷ VNĐ | 2.799 – 2.839 Tỷ VNĐ |
Xuất xứ | Nhập khẩu Slovakia | Nhập khẩu Slovakia | Xe CKD |
3. So sánh thông số kỹ thuật Volkswagen Touareg và Mercedes-Benz GLC 300
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Touareg Elegance | Touareg Luxury | GLC 300 4Matic |
Kích thước tổng thể | 4878 x 1,984 x 1,717 | 4878 x 1984 x 1717 | 4716 x 1934 x 1640 |
Chiều dài cơ sở | 2904 | 2899 | 2888 |
Khoảng sáng gầm xe | 215 | 148-258 | 145 |
Dung tích khoang hành lý | 810 – 1800 | 810 – 1800 | 620 – 1640 |
Loại động cơ | TSI 2.0L tăng áp, phun nhiên liệu kép | TSI 2.0L tăng áp, phun nhiên liệu kép | 2.0 Turbo Mild-Hybrid |
Dung tích xylanh | 1984 | 1984 | 1999 |
Công suất cực đại | 251/6,000 (185kW) | 251/6,000 (185kW) | 258/5,800 (190kW) |
Mômen xoắn cực đại | 370/1,600-4,500 | 370/1,600-4,500 | 400/2,000-3,200 |
Tốc độ tối đa | 236 | 236 | 240 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 6 + | EURO 6 + | – |
Tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp | 10,20 | 10,08 | 10,11 |
Hộp số | Hôp số tự động 8 cấp | Hôp số tự động 8 cấp | 9G-TRONIC |
Truyền động | Bốn bánh toàn thời gian 4Motion | Bốn bánh toàn thời gian 4Motion | Bốn bánh toàn thời gian 4MATIC |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước |
|
|
|
Hệ thống treo sau |
|
|
|
Lốp xe trước/sau | 255/55 R19 | 285/45 R20 | 255/55 R20 |
Ghế người lái + hành khách trước |
|
|
|
4. So sánh thông số kỹ thuật Volkswagen Touareg và Mercedes-Benz GLC 300
NGOẠI THẤT
VOLKSWAGEN TOUAREG MERCEDES-BENZ GLC 300 4MATIC
HỆ THỐNG ĐÈN CHIẾU SÁNG
VOLKSWAGEN TOUAREG MERCEDES-BENZ GLC 300 4MATIC
Hệ thống đèn của Volkswagen Touareg | Hệ thống đèn của Mercedes-Benz GLC 300 |
|
|
Như vậy, hệ thống IQ.Light của Touareg có khả năng nhận diện môi trường tốt hơn nhờ camera tích hợp, trong khi GLC 300 chủ yếu dựa vào cảm biến. Touareg với LED matrix cho phép điều chỉnh ánh sáng linh hoạt hơn, trong khi GLC 300 tập trung vào tính năng Adaptive Highbeam Assist.
MÂM XE THỂ THAO
VOLKSWAGEN TOUAREG MERCEDES-BENZ GLC 300 4MATIC
Mâm xe của Volkswagen Touareg | Mâm xe của Mercedes-Benz GLC 300 |
|
|
KHOANG LÁI VÀ KHOANG HÀNH KHÁCH
VOLKSWAGEN TOUAREG MERCEDES-BENZ GLC 300 4MATIC
Volkswagen Touareg | Mercedes-Benz GLC 300 |
|
|
HỆ THỐNG ÂM THANH GIẢI TRÍ CAO CẤP
VOLKSWAGEN TOUAREG MERCEDES-BENZ GLC 300 4MATIC
Volkswagen Touareg | Mercedes-Benz GLC 300 |
|
|
VẬN HÀNH VÀ AN TOÀN
VOLKSWAGEN TOUAREG MERCEDES-BENZ GLC 300 4MATIC
Volkswagen Touareg | Mercedes-Benz GLC 300 |
|
|
Tham khảo thêm các mẫu xe khác: Volkswagen Teramont X, Volkswagen Viloran, Volkswagen Teramont.
5. Điểm giống nhau, Ưu – Nhược điểm của Volkswagen Touareg và Mercedes-Benz GLC300 4Matic
Khi so sánh Volkswagen Touareg và Mercedes-Benz GLC 300, người tiêu dùng sẽ nhận thấy cả hai mẫu xe này đều mang đến những trải nghiệm tuyệt vời trong phân khúc SUV hạng sang. Dưới đây là tổng quát về những điểm tương đồng cũng như ưu và nhược điểm của hai mẫu xe, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn trước khi đưa ra quyết định mua sắm.
Những điểm tương đồng giữa Volkswagen Touareg và Mercedes-Benz GLC 300
- Thiết kế sang trọng: Cả Volkswagen Touareg và Mercedes-Benz GLC 300 đều sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại và sang trọng. Touareg có vẻ ngoài mạnh mẽ với lưới tản nhiệt lớn và các đường nét sắc sảo, trong khi GLC 300 mang đến sự thanh lịch với các chi tiết tinh tế và mềm mại. Cả hai mẫu xe đều thể hiện được đẳng cấp của thương hiệu Đức.
- Công nghệ tiên tiến: Đều được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, từ hệ thống giải trí đến các tính năng an toàn. Volkswagen Touareg nổi bật với màn hình cảm ứng lớn và hệ thống âm thanh Dynaudio cao cấp, trong khi GLC 300 được trang bị hệ thống MBUX với khả năng điều khiển bằng giọng nói.
- Chất lượng nội thất: Nội thất của cả hai mẫu xe đều được hoàn thiện với vật liệu cao cấp, mang lại cảm giác sang trọng và thoải mái cho hành khách. Ghế ngồi trên cả Touareg và GLC 300 đều được bọc da cao cấp với khả năng điều chỉnh điện, đảm bảo sự thoải mái tối đa.
- Hiệu suất vận hành: Cả hai mẫu xe đều được trang bị động cơ mạnh mẽ. Volkswagen Touareg sử dụng động cơ TSI 2.0L tăng áp với công suất 251 mã lực, trong khi Mercedes-Benz GLC 300 sử dụng động cơ Mild-Hybrid 2.0L với công suất 258 mã lực. Cả hai đều có khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều loại địa hình khác nhau.
- An toàn: Đều được trang bị những tính năng an toàn tiên tiến như phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, và camera 360 độ.
VOLKSWAGEN TOUAREG | MERCEDES-BENZ GLC 300 4MATIC |
|
Ưu điểm |
|
|
Nhược điểm |
|
|
Kết luận
Tóm lại, Volkswagen Touareg và Mercedes-Benz GLC 300 đều có những ưu điểm nổi bật cùng với những nhược điểm riêng biệt. Việc lựa chọn giữa hai mẫu xe này phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cá nhân cũng như sở thích riêng của từng người tiêu dùng.
Nếu bạn cần một chiếc SUV rộng rãi với khả năng off-road tốt hơn, Volkswagen Touareg sẽ là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu bạn ưu tiên sự sang trọng và công nghệ hiện đại từ một thương hiệu uy tín, Mercedes-Benz GLC 300 sẽ đáp ứng tốt nhu cầu của bạn. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng giữa những ưu nhược điểm này để đưa ra quyết định đúng đắn nhất cho bản thân!
Đọc thêm
Volkswagen của nước nào? TOP 6 điều bất ngờ về nguồn gốc của hãng
Đánh giá Volkswagen Teramont 2024: Có phải là lựa chọn ‘đáng đồng tiền bát gạo’?
So sánh Volkswagen Viloran và Kia Carnival 2024: Nên mua xe nào?
So sánh Viloran Premium với Luxury, chênh 200 triệu chọn bản nào?